--

sổng sểnh

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sổng sểnh

+  

  • Unwatched, left unattended
    • Để lồng gà sổng sểnh như thế thì sổ hết
      If you leave the chicken cage inwatched like that, the fowl will all escape
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sổng sểnh"
Lượt xem: 635